Có 2 kết quả:

农具 nông cụ農具 nông cụ

1/2

nông cụ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ làm ruộng

nông cụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ làm ruộng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật dụng để làm ruộng.